Va chạm trên biển, một tàu cá bị chìm khiến 4 ngư dân tử vong
Một chiếc tàu cá đang đi chuyển thì va chạm với một tàu lớn khiến cho tàu cá bị chìm, hậu quả khiến 4 ngư dân tử nạn.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,690 ▲40K | 10,040 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,680 ▲40K | 10,030 ▲30K |
NL 99.99 | 9,690 ▲40K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,690 ▲40K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 98,300 ▲600K | 100,500 ▲300K |
AVPL/SJC HCM | 98,300 ▲600K | 100,500 ▲300K |
AVPL/SJC ĐN | 98,300 ▲600K | 100,500 ▲300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,100 ▲600K | 99,600 ▲300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,000 ▲600K | 99,500 ▲300K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
TPHCM - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Hà Nội - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Hà Nội - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Đà Nẵng - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Đà Nẵng - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Miền Tây - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Miền Tây - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 98.200 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.200 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.900 ▲300K | 100.400 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.800 ▲300K | 100.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 97.200 ▲300K | 99.700 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.000 ▲300K | 99.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.950 ▲220K | 75.450 ▲220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.380 ▲170K | 58.880 ▲170K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.420 ▲130K | 41.920 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.570 ▲280K | 92.070 ▲280K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.890 ▲180K | 61.390 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.910 ▲190K | 65.410 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.920 ▲200K | 68.420 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.300 ▲110K | 37.800 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.780 ▲100K | 33.280 ▲100K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,690 ▲40K | 10,040 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,680 ▲40K | 10,030 ▲30K |
NL 99.99 | 9,690 ▲40K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,690 ▲40K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 98,300 ▲600K | 100,500 ▲300K |
AVPL/SJC HCM | 98,300 ▲600K | 100,500 ▲300K |
AVPL/SJC ĐN | 98,300 ▲600K | 100,500 ▲300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,100 ▲600K | 99,600 ▲300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,000 ▲600K | 99,500 ▲300K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
TPHCM - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Hà Nội - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Hà Nội - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Đà Nẵng - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Đà Nẵng - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Miền Tây - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Miền Tây - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 98.200 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.300 ▲600K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.200 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 98.200 ▲500K | 100.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.900 ▲300K | 100.400 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.800 ▲300K | 100.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 97.200 ▲300K | 99.700 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.000 ▲300K | 99.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.950 ▲220K | 75.450 ▲220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.380 ▲170K | 58.880 ▲170K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.420 ▲130K | 41.920 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.570 ▲280K | 92.070 ▲280K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.890 ▲180K | 61.390 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.910 ▲190K | 65.410 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.920 ▲200K | 68.420 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.300 ▲110K | 37.800 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.780 ▲100K | 33.280 ▲100K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,690 ▲40K | 10,040 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,680 ▲40K | 10,030 ▲30K |
NL 99.99 | 9,690 ▲40K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,690 ▲40K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,820 ▲40K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,830 ▲60K | 10,050 ▲30K |