Hà Nội tăng cường các biện pháp kiểm soát, giảm ùn tắc giao thông
Văn phòng Chính phủ ban hành Thông báo số 143/TB-VPCP ngày 1/4/2025 kết luận của Phó Thủ tướng Chính phủ Trần Hồng Hà làm việc với Thành phố Hà Nội.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,750 ▼100K | 10,150 ▼50K |
Trang sức 99.9 | 9,740 ▼100K | 10,140 ▼50K |
NL 99.99 | 9,750 ▼100K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,750 ▼110K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,100 ▼300K | 101,800 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 99,100 ▼300K | 101,800 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 99,100 ▼300K | 101,800 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,500 ▼900K | 10,050 ▼70K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,400 ▼900K | 10,040 ▼70K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
TPHCM - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Hà Nội - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Đà Nẵng - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Miền Tây - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.100 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.100 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 99.100 ▼300K | 101.600 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 99.000 ▼300K | 101.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 98.180 ▼300K | 100.680 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.670 ▼270K | 93.170 ▼270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.850 ▼230K | 76.350 ▼230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.740 ▼200K | 69.240 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.690 ▼200K | 66.190 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.630 ▼180K | 62.130 ▼180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 57.090 ▼170K | 59.590 ▼170K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.920 ▼120K | 42.420 ▼120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.750 ▼110K | 38.250 ▼110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.180 ▼100K | 33.680 ▼100K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,750 ▼100K | 10,150 ▼50K |
Trang sức 99.9 | 9,740 ▼100K | 10,140 ▼50K |
NL 99.99 | 9,750 ▼100K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,750 ▼110K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,100 ▼300K | 101,800 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 99,100 ▼300K | 101,800 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 99,100 ▼300K | 101,800 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,500 ▼900K | 10,050 ▼70K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,400 ▼900K | 10,040 ▼70K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
TPHCM - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Hà Nội - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Đà Nẵng - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Miền Tây - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.100 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.100 ▼300K | 101.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.100 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 99.100 ▼300K | 101.600 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 99.000 ▼300K | 101.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 98.180 ▼300K | 100.680 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.670 ▼270K | 93.170 ▼270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.850 ▼230K | 76.350 ▼230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.740 ▼200K | 69.240 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.690 ▼200K | 66.190 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.630 ▼180K | 62.130 ▼180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 57.090 ▼170K | 59.590 ▼170K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.920 ▼120K | 42.420 ▼120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.750 ▼110K | 38.250 ▼110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.180 ▼100K | 33.680 ▼100K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,750 ▼100K | 10,150 ▼50K |
Trang sức 99.9 | 9,740 ▼100K | 10,140 ▼50K |
NL 99.99 | 9,750 ▼100K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,750 ▼110K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,880 ▼80K | 10,160 ▼50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,910 ▼40K | 10,180 ▼30K |