Từ vụ gần 600 tấn sữa giả: Ranh giới mong manh giữa “kinh doanh” và “phạm tội”
Theo luật sư Trương Anh Tú: Từ vụ sản xuất gần 600 loại sữa bột giả, gióng lên hồi chuông cảnh báo về ranh giới mong manh giữa kinh doanh hợp pháp và tội phạm hình sự.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 10,820 ▲670K | 11,340 ▲700K |
Trang sức 99.9 | 10,810 ▲670K | 11,330 ▲700K |
NL 99.99 | 10,820 ▲670K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,820 ▲670K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 113,000 ▲7500K | 115,500 ▲7500K |
AVPL/SJC HCM | 113,000 ▲7500K | 115,500 ▲7500K |
AVPL/SJC ĐN | 113,000 ▲7500K | 115,500 ▲7500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,030 ▲730K | 11,260 ▲700K |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,020 ▲730K | 11,250 ▲700K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
TPHCM - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Hà Nội - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Hà Nội - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Đà Nẵng - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Đà Nẵng - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Miền Tây - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Miền Tây - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 110.500 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 110.500 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 110.500 ▲7700K | 113.000 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 110.390 ▲7690K | 112.890 ▲7690K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 109.700 ▲7640K | 112.200 ▲7640K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 109.470 ▲7620K | 111.970 ▲7620K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 82.400 ▲5770K | 84.900 ▲5770K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 63.760 ▲4510K | 66.260 ▲4510K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 44.660 ▲3200K | 47.160 ▲3200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 101.110 ▲7050K | 103.610 ▲7050K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 66.580 ▲4700K | 69.080 ▲4700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 71.100 ▲5000K | 73.600 ▲5000K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 74.490 ▲5240K | 76.990 ▲5240K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 40.030 ▲2890K | 42.530 ▲2890K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 34.940 ▲2540K | 37.440 ▲2540K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 10,820 ▲670K | 11,340 ▲700K |
Trang sức 99.9 | 10,810 ▲670K | 11,330 ▲700K |
NL 99.99 | 10,820 ▲670K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,820 ▲670K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 113,000 ▲7500K | 115,500 ▲7500K |
AVPL/SJC HCM | 113,000 ▲7500K | 115,500 ▲7500K |
AVPL/SJC ĐN | 113,000 ▲7500K | 115,500 ▲7500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,030 ▲730K | 11,260 ▲700K |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,020 ▲730K | 11,250 ▲700K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
TPHCM - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Hà Nội - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Hà Nội - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Đà Nẵng - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Đà Nẵng - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Miền Tây - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Miền Tây - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 110.500 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 113.000 ▲7500K | 115.500 ▲7500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 110.500 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 110.500 ▲7700K | 113.600 ▲7600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 110.500 ▲7700K | 113.000 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 110.390 ▲7690K | 112.890 ▲7690K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 109.700 ▲7640K | 112.200 ▲7640K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 109.470 ▲7620K | 111.970 ▲7620K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 82.400 ▲5770K | 84.900 ▲5770K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 63.760 ▲4510K | 66.260 ▲4510K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 44.660 ▲3200K | 47.160 ▲3200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 101.110 ▲7050K | 103.610 ▲7050K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 66.580 ▲4700K | 69.080 ▲4700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 71.100 ▲5000K | 73.600 ▲5000K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 74.490 ▲5240K | 76.990 ▲5240K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 40.030 ▲2890K | 42.530 ▲2890K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 34.940 ▲2540K | 37.440 ▲2540K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 10,820 ▲670K | 11,340 ▲700K |
Trang sức 99.9 | 10,810 ▲670K | 11,330 ▲700K |
NL 99.99 | 10,820 ▲670K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,820 ▲670K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,050 ▲730K | 11,350 ▲700K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,300 ▲750K | 11,550 ▲750K |