Báo Pháp luật Việt Nam trao “Mái ấm Tư pháp" tại huyện Tiền Hải, Thái Bình
Sáng ngày 8/4, TS. Vũ Hoài Nam, Tổng Biên Tập Báo Pháp luật Việt Nam cùng đoàn công tác của Báo tổ chức Lễ bàn giao căn nhà “Mái ấm Tư pháp”.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,840 ▲190K | 10,180 ▲170K |
Trang sức 99.9 | 9,830 ▲190K | 10,170 ▲170K |
NL 99.99 | 9,840 ▲190K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,840 ▲190K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,700 ▲2000K | 101,900 ▲1700K |
AVPL/SJC HCM | 99,700 ▲2000K | 101,900 ▲1700K |
AVPL/SJC ĐN | 99,700 ▲2000K | 101,900 ▲1700K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 99,500 ▲2000K | 10,100 ▼89200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 99,400 ▲2000K | 10,090 ▼89110K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
TPHCM - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Hà Nội - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Hà Nội - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Đà Nẵng - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Miền Tây - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Miền Tây - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.200 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.200 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.900 ▲1300K | 101.400 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.800 ▲1300K | 101.300 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 98.190 ▲1290K | 100.690 ▲1290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.990 ▲1290K | 100.490 ▲1290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.700 ▲970K | 76.200 ▲970K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.970 ▲760K | 59.470 ▲760K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.830 ▲540K | 42.330 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.480 ▲1190K | 92.980 ▲1190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.500 ▲790K | 62.000 ▲790K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.560 ▲840K | 66.060 ▲840K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.600 ▲880K | 69.100 ▲880K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.680 ▲490K | 38.180 ▲490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.110 ▲430K | 33.610 ▲430K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,840 ▲190K | 10,180 ▲170K |
Trang sức 99.9 | 9,830 ▲190K | 10,170 ▲170K |
NL 99.99 | 9,840 ▲190K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,840 ▲190K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,700 ▲2000K | 101,900 ▲1700K |
AVPL/SJC HCM | 99,700 ▲2000K | 101,900 ▲1700K |
AVPL/SJC ĐN | 99,700 ▲2000K | 101,900 ▲1700K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 99,500 ▲2000K | 10,100 ▼89200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 99,400 ▲2000K | 10,090 ▼89110K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
TPHCM - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Hà Nội - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Hà Nội - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Đà Nẵng - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Miền Tây - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Miền Tây - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.200 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.700 ▲2000K | 101.900 ▲1700K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.200 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 99.200 ▲1500K | 101.500 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.900 ▲1300K | 101.400 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.800 ▲1300K | 101.300 ▲1300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 98.190 ▲1290K | 100.690 ▲1290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.990 ▲1290K | 100.490 ▲1290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.700 ▲970K | 76.200 ▲970K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.970 ▲760K | 59.470 ▲760K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.830 ▲540K | 42.330 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.480 ▲1190K | 92.980 ▲1190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.500 ▲790K | 62.000 ▲790K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.560 ▲840K | 66.060 ▲840K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.600 ▲880K | 69.100 ▲880K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.680 ▲490K | 38.180 ▲490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.110 ▲430K | 33.610 ▲430K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,840 ▲190K | 10,180 ▲170K |
Trang sức 99.9 | 9,830 ▲190K | 10,170 ▲170K |
NL 99.99 | 9,840 ▲190K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,840 ▲190K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,970 ▲190K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,970 ▲200K | 10,190 ▲170K |