"Người dân không thể vừa mất người thân, vừa phải đối mặt với áp lực thanh toán thuế – trong khi tài sản được thừa kế chưa chắc tạo ra dòng tiền. Nếu chính sách buộc họ phải bán nhà mới có tiền nộp thuế, thì về bản chất, đó là một sự cưỡng chế tài sản hợp pháp, mang tên chính sách", luật sư Trương Anh Tú.
Mới đây, tại dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (thay thế), Bộ Tài chính đưa ra hai phương pháp tính thuế.
Phương pháp đầu tiên áp dụng trong trường hợp người bán chứng minh được giá mua và chi phí hợp lý liên quan; thu nhập chịu thuế được xác định bằng phần chênh lệch giữa giá bán trừ giá mua và chi phí, sau đó nhân với thuế suất 20%.
Phương pháp thứ hai áp dụng khi không có đủ cơ sở xác định đầu vào, cơ quan thuế sẽ tính trực tiếp trên giá bán, theo biểu thuế suất lũy tiến dựa trên thời gian nắm giữ: 10% nếu dưới 2 năm; 6% từ 2 đến dưới 5 năm; 4% từ 5 đến dưới 10 năm; và 2% nếu từ 10 năm trở lên hoặc có nguồn gốc từ thừa kế.
Thời gian nắm giữ được tính từ khi cá nhân có quyền sở hữu hoặc sử dụng đến khi chuyển nhượng. Riêng với tài sản thừa kế, thời gian nắm giữ không được tính – thuế suất vẫn là 2% như hiện hành.
Một trong những đề xuất lặng lẽ nhưng gây nhiều trăn trở trong chính sách thuế tài sản là việc áp thuế 2% đối với bất động sản có nguồn gốc từ thừa kế, bất kể thời gian nắm giữ.
Trên bề mặt, đây là điều chỉnh kỹ thuật. Nhưng khi đi sâu vào thực tiễn, nó không chỉ là câu chuyện thuế mà là câu chuyện về ký ức gia đình, về lớp nền đạo lý, và về lằn ranh giữa quyền sở hữu và nghĩa vụ xã hội.
 |
| Đồ họa: M.H. |
Ở Việt Nam, nhà cửa đất đai do cha mẹ để lại không đơn thuần là tài sản. Nó là mồ hôi nước mắt của một thế hệ, là nếp nhà, là di sản mang tính ký ức.
Một căn nhà cũ kỹ ở phố huyện, trị giá vài tỉ đồng, có thể là cả gia sản của một dòng họ. Nếu mỗi lần chuyển giao là mỗi lần bị đánh thuế – bất kể có sinh lời hay không, thì sau vài thế hệ, nhà sẽ nhỏ dần đi, còn thuế thì lớn dần lên. Khi đó, chính sách không chỉ làm “mòn” tài sản, mà còn làm “mòn” gốc rễ văn hóa âm thầm nhưng bền vững.
Tôi hiểu, thuế không chỉ là nguồn thu ngân sách. Nó còn là công cụ điều tiết thu nhập, phân phối lại tài sản, giới hạn sự tích tụ quá mức.
Nhưng điều tiết không đồng nghĩa với đánh đồng. Một người thừa kế 1 tỉ USD với hằng trăm bất động sản nên bị đánh thuế khác với một người thừa kế duy nhất căn nhà tổ tiên.
Cùng là “thừa kế”, nhưng bản chất xã hội và khả năng sinh lời là hoàn toàn khác nhau. Nếu chính sách thiếu khả năng phân loại, thì công bằng sẽ bị tổn thương ngay từ khâu áp dụng.
Kinh nghiệm quốc tế không thiếu những mô hình đáng tham khảo. Ở Nhật Bản, thuế thừa kế có thể lên tới 55%, nhưng người dân được miễn phí giáo dục, y tế, và có cơ chế giãn nộp, trả góp thuế thừa kế đến vài chục năm.
Ở Đức, chính sách thuế ưu đãi mạnh cho nhà ở duy nhất, tài sản của người già hoặc di sản mang tính lịch sử, vì đó là phần “gốc” cần được giữ lại cho xã hội.
Thậm chí, Singapore đã chính thức bãi bỏ thuế thừa kế từ năm 2008 để “không tạo thêm gánh nặng cho người dân trung lưu và bảo vệ giá trị gia đình.”
Với bối cảnh Việt Nam, khi thu nhập còn thấp, hệ thống an sinh còn đang hoàn thiện, chi phí sống vẫn dựa phần lớn vào tài sản thế hệ trước để lại, thì thuế thừa kế, nếu có - phải thật sự thận trọng. Một chính sách đúng mục tiêu phải:
- Chỉ áp dụng khi có chuyển nhượng sinh lời, không nên thu ngay khi người dân vừa nhận tài sản;
- Miễn/giảm rõ ràng cho nhà ở duy nhất, hoặc bất động sản phục vụ đời sống cơ bản;
- Tạo cơ chế trả góp, hoãn thuế, hoặc kết hợp với các khoản khấu trừ chi phí nghĩa trang, sửa chữa di sản…
Người dân không thể vừa mất người thân, vừa phải đối mặt với áp lực thanh toán thuế – trong khi tài sản được thừa kế chưa chắc tạo ra dòng tiền.
Nếu chính sách buộc họ phải bán nhà mới có tiền nộp thuế, thì về bản chất, đó là một sự cưỡng chế tài sản hợp pháp, mang tên chính sách.
Một chính sách thuế tốt không làm người dân nghẹn ngào khi giữ lại ký ức. Nó phải có lý, nhưng cũng phải có tình.
Nó có thể trừ vào lãi, nhưng không thể rút mất gốc rễ niềm tin. Giữa hành vi đầu cơ và hành vi gìn giữ di sản - phải có một đường ranh rõ ràng. Đó là ranh giới giữa thuế khóa và công lý tài khóa.