Bộ GD&ĐT chưa có tuyên bố bắt buộc phải học 2 buổi/ngày
Theo lãnh đạo Bộ GD&ĐT, đến thời điểm này, Bộ mới đang khảo sát nghiên cứu, chưa có tuyên bố THCS, THPT bắt buộc phải học 2 buổi/ngày.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,630 | 9,980 ▼50K |
Trang sức 99.9 | 9,620 | 9,970 ▼50K |
NL 99.99 | 9,630 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,630 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,760 | 9,990 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,760 | 9,990 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,760 | 9,990 ▼50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 97,300 ▲200K | 99,800 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 97,300 ▲200K | 99,800 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 97,300 ▲200K | 99,800 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 97,100 ▲600K | 98,900 ▼300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 97,000 ▲600K | 98,800 ▼300K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
TPHCM - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Hà Nội - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Đà Nẵng - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Miền Tây - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 97.300 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 97.300 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 97.300 ▼100K | 99.800 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.200 ▲400K | 99.700 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.100 ▲500K | 99.600 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 96.500 ▲7300K | 99.000 ▲7300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 96.300 ▲23650K | 98.800 ▲23650K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.430 ▲6780K | 74.930 ▲6780K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.980 ▼6670K | 58.480 ▼6670K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.130 ▼19520K | 41.630 ▼19520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 88.930 ▲32780K | 91.430 ▲32780K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.470 ▲19220K | 60.970 ▲19220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.460 ▲27310K | 64.960 ▲27310K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.450 ▲34800K | 67.950 ▲34800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.040 ▲35040K | 37.540 ▲37540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.550 ▲30550K | 33.050 ▲33050K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,630 | 9,980 ▼50K |
Trang sức 99.9 | 9,620 | 9,970 ▼50K |
NL 99.99 | 9,630 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,630 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,760 | 9,990 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,760 | 9,990 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,760 | 9,990 ▼50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 97,300 ▲200K | 99,800 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 97,300 ▲200K | 99,800 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 97,300 ▲200K | 99,800 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 97,100 ▲600K | 98,900 ▼300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 97,000 ▲600K | 98,800 ▼300K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
TPHCM - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Hà Nội - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Đà Nẵng - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Miền Tây - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 97.300 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.300 ▲200K | 99.800 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 97.300 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 97.300 ▼200K | 99.800 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 97.300 ▼100K | 99.800 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.200 ▲400K | 99.700 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.100 ▲500K | 99.600 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 96.500 ▲7300K | 99.000 ▲7300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 96.300 ▲23650K | 98.800 ▲23650K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.430 ▲6780K | 74.930 ▲6780K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.980 ▼6670K | 58.480 ▼6670K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.130 ▼19520K | 41.630 ▼19520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 88.930 ▲32780K | 91.430 ▲32780K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.470 ▲19220K | 60.970 ▲19220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.460 ▲27310K | 64.960 ▲27310K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.450 ▲34800K | 67.950 ▲34800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.040 ▲35040K | 37.540 ▲37540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.550 ▲30550K | 33.050 ▲33050K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,630 | 9,980 ▼50K |
Trang sức 99.9 | 9,620 | 9,970 ▼50K |
NL 99.99 | 9,630 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,630 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,760 | 9,990 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,760 | 9,990 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,760 | 9,990 ▼50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,730 ▲20K | 9,980 ▼30K |