Chỉ số hạnh phúc của Việt Nam năm 2025 tăng 8 bậc
Liên Hợp Quốc xếp hạng Chỉ số hạnh phúc của Việt Nam năm 2025 tăng 8 bậc, xếp thứ 46, chỉ đứng sau Singapore trong khu vực Đông Nam Á.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,600 ▼30K | 9,970 ▼60K |
Trang sức 99.9 | 9,590 ▼30K | 9,960 ▼60K |
NL 99.99 | 9,600 ▼30K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,600 ▼30K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 96,500 ▼600K | 99,500 ▼600K |
AVPL/SJC HCM | 96,500 ▼600K | 99,500 ▼600K |
AVPL/SJC ĐN | 96,500 ▼600K | 99,500 ▼600K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 96,300 ▼200K | 98,600 ▼600K |
Nguyên liệu 999 - HN | 96,200 ▼200K | 98,500 ▼600K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
TPHCM - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Hà Nội - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Hà Nội - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Đà Nẵng - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Đà Nẵng - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Miền Tây - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Miền Tây - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 96.700 ▼800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.700 ▼800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 96.700 ▼700K | 99.500 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 96.700 ▼100K | 99.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 96.600 | 99.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 96.010 ▲6810K | 98.510 ▲6810K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95.810 ▲23160K | 98.310 ▲23160K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.050 ▲6400K | 74.550 ▲6400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.680 ▼6970K | 58.180 ▼6970K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38.920 ▼19730K | 41.420 ▼19730K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 88.470 ▲32320K | 90.970 ▲32320K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.160 ▲18910K | 60.660 ▲18910K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.130 ▲26980K | 64.630 ▲26980K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.110 ▲34460K | 67.610 ▲34460K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.850 ▲34850K | 37.350 ▲37350K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.390 ▲30390K | 32.890 ▲32890K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,600 ▼30K | 9,970 ▼60K |
Trang sức 99.9 | 9,590 ▼30K | 9,960 ▼60K |
NL 99.99 | 9,600 ▼30K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,600 ▼30K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 96,500 ▼600K | 99,500 ▼600K |
AVPL/SJC HCM | 96,500 ▼600K | 99,500 ▼600K |
AVPL/SJC ĐN | 96,500 ▼600K | 99,500 ▼600K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 96,300 ▼200K | 98,600 ▼600K |
Nguyên liệu 999 - HN | 96,200 ▼200K | 98,500 ▼600K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
TPHCM - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Hà Nội - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Hà Nội - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Đà Nẵng - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Đà Nẵng - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Miền Tây - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Miền Tây - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 96.700 ▼800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.500 ▼600K | 99.500 ▼600K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.700 ▼800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 96.700 ▼800K | 99.500 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 96.700 ▼700K | 99.500 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 96.700 ▼100K | 99.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 96.600 | 99.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 96.010 ▲6810K | 98.510 ▲6810K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95.810 ▲23160K | 98.310 ▲23160K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.050 ▲6400K | 74.550 ▲6400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.680 ▼6970K | 58.180 ▼6970K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38.920 ▼19730K | 41.420 ▼19730K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 88.470 ▲32320K | 90.970 ▲32320K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.160 ▲18910K | 60.660 ▲18910K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.130 ▲26980K | 64.630 ▲26980K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.110 ▲34460K | 67.610 ▲34460K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.850 ▲34850K | 37.350 ▲37350K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.390 ▲30390K | 32.890 ▲32890K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,600 ▼30K | 9,970 ▼60K |
Trang sức 99.9 | 9,590 ▼30K | 9,960 ▼60K |
NL 99.99 | 9,600 ▼30K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,600 ▼30K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,730 ▼30K | 9,980 ▼60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,660 ▼50K | 9,950 ▼60K |