Vàng vượt mốc kỷ lục trên 100 triệu, người dân chen lấn xếp hàng xuống lòng đường để được mua
Giá vàng vượt mốc kỷ lục trên 100 triệu/lượng càng kích thích nhu cầu mua vàng của người dân trên cả nước.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,460 | 9,840 |
Trang sức 99.9 | 9,450 | 9,830 |
NL 99.99 | 9,460 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,450 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,550 | 9,850 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,470 | 9,770 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 94,700 | 97,700 |
AVPL/SJC HCM | 94,700 | 97,700 |
AVPL/SJC ĐN | 94,700 | 97,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 95,900 | 97,600 |
Nguyên liệu 999 - HN | 95,800 | 97,500 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 94,700 | 97,700 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96.000 | 98.500 |
TPHCM - SJC | 94.700 | 97.700 |
Hà Nội - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Hà Nội - SJC | 94.700 | 97.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Đà Nẵng - SJC | 94.700 | 97.700 |
Miền Tây - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Miền Tây - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 95.900 | 98.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 95.800 | 98.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95.020 | 97.520 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 87.730 | 90.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 71.450 | 73.950 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 64.560 | 67.060 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 61.610 | 64.110 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 57.670 | 60.170 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.210 | 57.710 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38.580 | 41.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.550 | 37.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.120 | 32.620 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,460 | 9,840 |
Trang sức 99.9 | 9,450 | 9,830 |
NL 99.99 | 9,460 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,450 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,550 | 9,850 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,470 | 9,770 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 94,700 | 97,700 |
AVPL/SJC HCM | 94,700 | 97,700 |
AVPL/SJC ĐN | 94,700 | 97,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 95,900 | 97,600 |
Nguyên liệu 999 - HN | 95,800 | 97,500 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 94,700 | 97,700 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96.000 | 98.500 |
TPHCM - SJC | 94.700 | 97.700 |
Hà Nội - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Hà Nội - SJC | 94.700 | 97.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Đà Nẵng - SJC | 94.700 | 97.700 |
Miền Tây - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Miền Tây - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 95.900 | 98.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 95.800 | 98.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95.020 | 97.520 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 87.730 | 90.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 71.450 | 73.950 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 64.560 | 67.060 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 61.610 | 64.110 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 57.670 | 60.170 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.210 | 57.710 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38.580 | 41.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.550 | 37.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.120 | 32.620 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,460 | 9,840 |
Trang sức 99.9 | 9,450 | 9,830 |
NL 99.99 | 9,460 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,450 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,550 | 9,850 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,470 | 9,770 |