Từ ngày mai (1/4), cấp xã không còn ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Luật Ban hành Văn bản quy phạm pháp luật 2025 có hiệu lực thi hành từ ngày 1/4/2025 có nhiều điểm mới.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,850 ▼10K | 10,200 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,840 ▼10K | 10,190 ▲30K |
NL 99.99 | 9,850 ▼10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,860 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,950 | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,950 | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,950 | 10,210 ▲30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,400 ▼100K | 102,100 ▲300K |
AVPL/SJC HCM | 99,400 ▼100K | 102,100 ▲300K |
AVPL/SJC ĐN | 99,400 ▼100K | 102,100 ▲300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 99,400 ▲400K | 10,120 ▲40K |
Nguyên liệu 999 - HN | 99,300 ▲400K | 10,110 ▲40K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
TPHCM - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Hà Nội - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Hà Nội - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Đà Nẵng - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Miền Tây - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Miền Tây - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.400 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.400 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 99.400 ▲200K | 101.900 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 99.300 ▲200K | 101.800 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 98.480 ▲200K | 100.980 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.940 ▲180K | 93.440 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 74.080 ▲150K | 76.580 ▲150K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.940 ▲130K | 69.440 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.890 ▲130K | 66.390 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.810 ▲120K | 62.310 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 57.260 ▲110K | 59.760 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.040 ▲80K | 42.540 ▲80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.860 ▲70K | 38.360 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.280 ▲70K | 33.780 ▲70K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,850 ▼10K | 10,200 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,840 ▼10K | 10,190 ▲30K |
NL 99.99 | 9,850 ▼10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,860 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,950 | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,950 | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,950 | 10,210 ▲30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,400 ▼100K | 102,100 ▲300K |
AVPL/SJC HCM | 99,400 ▼100K | 102,100 ▲300K |
AVPL/SJC ĐN | 99,400 ▼100K | 102,100 ▲300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 99,400 ▲400K | 10,120 ▲40K |
Nguyên liệu 999 - HN | 99,300 ▲400K | 10,110 ▲40K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
TPHCM - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Hà Nội - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Hà Nội - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Đà Nẵng - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Miền Tây - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Miền Tây - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.400 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.400 ▼100K | 102.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.400 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 99.400 ▲200K | 101.900 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 99.300 ▲200K | 101.800 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 98.480 ▲200K | 100.980 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.940 ▲180K | 93.440 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 74.080 ▲150K | 76.580 ▲150K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.940 ▲130K | 69.440 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.890 ▲130K | 66.390 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.810 ▲120K | 62.310 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 57.260 ▲110K | 59.760 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.040 ▲80K | 42.540 ▲80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.860 ▲70K | 38.360 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.280 ▲70K | 33.780 ▲70K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,850 ▼10K | 10,200 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,840 ▼10K | 10,190 ▲30K |
NL 99.99 | 9,850 ▼10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,860 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,960 ▲10K | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,950 | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,950 | 10,210 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,950 | 10,210 ▲30K |