Đề xuất điều chỉnh tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên
Chính phủ đề xuất điều chỉnh tốc độ tăng trưởng (GDP) năm 2025 đạt 8% trở lên thay vì 6,5 - 7% như Quốc hội đã thông qua vào cuối năm 2024.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,800 ▲10K | 9,185 ▲75K |
Trang sức 99.9 | 8,790 ▲10K | 9,175 ▲75K |
NL 99.99 | 8,800 ▲10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,790 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
AVPL/SJC HCM | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
AVPL/SJC ĐN | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 89,000 | 90,500 ▲200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 88,900 | 90,400 ▲200K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
TPHCM - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Hà Nội - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Hà Nội - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Đà Nẵng - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Đà Nẵng - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Miền Tây - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Miền Tây - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 88.700 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.700 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 88.500 ▲200K | 91.000 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 88.410 ▲200K | 90.910 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 87.690 ▲200K | 90.190 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 80.960 ▲190K | 83.460 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 65.900 ▲150K | 68.400 ▲150K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 59.530 ▲140K | 62.030 ▲140K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 56.800 ▲130K | 59.300 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 53.160 ▲120K | 55.660 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 50.890 ▲120K | 53.390 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 35.510 ▲90K | 38.010 ▲90K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 31.780 ▲80K | 34.280 ▲80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 27.680 ▲70K | 30.180 ▲70K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,800 ▲10K | 9,185 ▲75K |
Trang sức 99.9 | 8,790 ▲10K | 9,175 ▲75K |
NL 99.99 | 8,800 ▲10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,790 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
AVPL/SJC HCM | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
AVPL/SJC ĐN | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 89,000 | 90,500 ▲200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 88,900 | 90,400 ▲200K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 89,000 ▲700K | 92,000 ▲700K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
TPHCM - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Hà Nội - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Hà Nội - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Đà Nẵng - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Đà Nẵng - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Miền Tây - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Miền Tây - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 88.700 ▲400K | 91.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 88.700 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 88.700 ▲400K | 91.200 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.700 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 88.500 ▲200K | 91.000 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 88.410 ▲200K | 90.910 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 87.690 ▲200K | 90.190 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 80.960 ▲190K | 83.460 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 65.900 ▲150K | 68.400 ▲150K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 59.530 ▲140K | 62.030 ▲140K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 56.800 ▲130K | 59.300 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 53.160 ▲120K | 55.660 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 50.890 ▲120K | 53.390 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 35.510 ▲90K | 38.010 ▲90K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 31.780 ▲80K | 34.280 ▲80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 27.680 ▲70K | 30.180 ▲70K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,800 ▲10K | 9,185 ▲75K |
Trang sức 99.9 | 8,790 ▲10K | 9,175 ▲75K |
NL 99.99 | 8,800 ▲10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,790 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,890 ▲10K | 9,195 ▲75K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,900 ▲70K | 9,200 ▲70K |