Vụ Tập đoàn Phúc Sơn: Truy tố Hậu “pháo” và nhiều cựu Bí thư, Chủ tịch, cán bộ liên quan
Ngày 29/4, VKSND tối cao tống đạt cáo trạng truy tố 41 bị can trong vụ án xảy ra tại Tập đoàn Phúc Sơn và một số tỉnh thành về 6 tội danh.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,220 | 11,740 |
Trang sức 99.9 | 11,210 | 11,730 |
NL 99.99 | 11,220 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,220 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,450 | 11,750 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,450 | 11,750 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,450 | 11,750 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,930 | 12,130 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC HCM | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC ĐN | 119,300 | 121,300 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,380 | 11,560 |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,370 | 11,550 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.000 | 117.000 |
TPHCM - SJC | 119.300 | 121.300 |
Hà Nội - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Hà Nội - SJC | 119.300 | 121.300 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Đà Nẵng - SJC | 119.300 | 121.300 |
Miền Tây - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Miền Tây - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.000 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.000 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 114.000 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.880 | 116.380 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.170 | 115.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.940 | 115.440 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 80.030 | 87.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.800 | 68.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.110 | 48.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.310 | 106.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.720 | 71.220 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.380 | 75.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.870 | 79.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.340 | 43.840 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.100 | 38.600 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,220 | 11,740 |
Trang sức 99.9 | 11,210 | 11,730 |
NL 99.99 | 11,220 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,220 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,450 | 11,750 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,450 | 11,750 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,450 | 11,750 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,930 | 12,130 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC HCM | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC ĐN | 119,300 | 121,300 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,380 | 11,560 |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,370 | 11,550 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.000 | 117.000 |
TPHCM - SJC | 119.300 | 121.300 |
Hà Nội - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Hà Nội - SJC | 119.300 | 121.300 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Đà Nẵng - SJC | 119.300 | 121.300 |
Miền Tây - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Miền Tây - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.000 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.000 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.000 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 114.000 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.880 | 116.380 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.170 | 115.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.940 | 115.440 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 80.030 | 87.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.800 | 68.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.110 | 48.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.310 | 106.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.720 | 71.220 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.380 | 75.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.870 | 79.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.340 | 43.840 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.100 | 38.600 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,220 | 11,740 |
Trang sức 99.9 | 11,210 | 11,730 |
NL 99.99 | 11,220 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,220 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,450 | 11,750 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,450 | 11,750 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,450 | 11,750 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,930 | 12,130 |