Quy định mới về mua bán vàng, ngoại tệ có hiệu lực từ 9/2/2026
Nghị định số 340/2025/NĐ-CP của Chính phủ quy định mức phạt cao đối với các hành vi vi phạm quy định về hoạt động kinh doanh vàng.
| PNJ | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| TPHCM - PNJ | 150,000 ▼3000K | 153,000 ▼3000K |
| Hà Nội - PNJ | 150,000 ▼3000K | 153,000 ▼3000K |
| Đà Nẵng - PNJ | 150,000 ▼3000K | 153,000 ▼3000K |
| Miền Tây - PNJ | 150,000 ▼3000K | 153,000 ▼3000K |
| Tây Nguyên - PNJ | 150,000 ▼3000K | 153,000 ▼3000K |
| Đông Nam Bộ - PNJ | 150,000 ▼3000K | 153,000 ▼3000K |
| AJC | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| Miếng SJC Hà Nội | 15,270 ▼330K | 15,470 ▼330K |
| Miếng SJC Nghệ An | 15,270 ▼330K | 15,470 ▼330K |
| Miếng SJC Thái Bình | 15,270 ▼330K | 15,470 ▼330K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 15,120 ▼380K | 15,420 ▼380K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 15,120 ▼380K | 15,420 ▼380K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 15,120 ▼380K | 15,420 ▼380K |
| NL 99.99 | 14,400 ▼380K | |
| Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 14,400 ▼380K | |
| Trang sức 99.9 | 14,710 ▼380K | 15,310 ▼380K |
| Trang sức 99.99 | 14,720 ▼380K | 15,320 ▼380K |
| SJC | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ | 1,527 ▲1371K | 15,472 ▼330K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 1,527 ▲1371K | 15,473 ▼330K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 1,478 ▼33K | 1,508 ▼33K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 1,478 ▼33K | 1,509 ▼33K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% | 1,458 ▼33K | 1,493 ▼33K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% | 142,322 ▼3267K | 147,822 ▼3267K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% | 103,636 ▼2475K | 112,136 ▼2475K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% | 93,184 ▼2244K | 101,684 ▼2244K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% | 82,732 ▼2013K | 91,232 ▼2013K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% | 78,701 ▼1924K | 87,201 ▼1924K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% | 53,914 ▼1377K | 62,414 ▼1377K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,527 ▲1371K | 1,547 ▲1389K |