Lịch nghỉ lễ 30/4 và 1/5 năm 2025
Công chức, viên chức, người lao động thuộc các cơ quan hành chính, sự nghiệp, tổ chức chính trị được nghỉ Lễ 30/4 - 1/5 trong 5 ngày.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,830 ▲50K | 10,140 ▲80K |
Trang sức 99.9 | 9,820 ▲50K | 10,130 ▲80K |
NL 99.99 | 9,830 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,820 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC HCM | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC ĐN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,800 ▲400K | 10,060 ▼89740K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,700 ▲400K | 10,050 ▼89650K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
TPHCM - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.900 ▲800K | 101.400 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.800 ▲800K | 101.300 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.990 ▲800K | 100.490 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.480 ▲730K | 92.980 ▲730K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.700 ▲600K | 76.200 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.600 ▲540K | 69.100 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.560 ▲520K | 66.060 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.500 ▲480K | 62.000 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.970 ▲470K | 59.470 ▲470K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.830 ▲330K | 42.330 ▲330K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.680 ▲300K | 38.180 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.110 ▲260K | 33.610 ▲260K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,830 ▲50K | 10,140 ▲80K |
Trang sức 99.9 | 9,820 ▲50K | 10,130 ▲80K |
NL 99.99 | 9,830 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,820 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC HCM | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC ĐN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,800 ▲400K | 10,060 ▼89740K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,700 ▲400K | 10,050 ▼89650K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
TPHCM - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.900 ▲800K | 101.400 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.800 ▲800K | 101.300 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.990 ▲800K | 100.490 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.480 ▲730K | 92.980 ▲730K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.700 ▲600K | 76.200 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.600 ▲540K | 69.100 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.560 ▲520K | 66.060 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.500 ▲480K | 62.000 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.970 ▲470K | 59.470 ▲470K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.830 ▲330K | 42.330 ▲330K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.680 ▲300K | 38.180 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.110 ▲260K | 33.610 ▲260K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,830 ▲50K | 10,140 ▲80K |
Trang sức 99.9 | 9,820 ▲50K | 10,130 ▲80K |
NL 99.99 | 9,830 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,820 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |