Bài 3: Những khó khăn, hạn chế và vướng mắc
Những khó khăn, hạn chế và vướng mắc
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,040 ▲220K | 11,580 ▲240K |
Trang sức 99.9 | 11,030 ▲220K | 11,570 ▲240K |
NL 99.99 | 11,040 ▲220K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,040 ▲220K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 115,500 ▲2500K | 118,000 ▲2500K |
AVPL/SJC HCM | 115,500 ▲2500K | 118,000 ▲2500K |
AVPL/SJC ĐN | 115,500 ▲2500K | 118,000 ▲2500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,380 ▲350K | 11,610 ▲350K |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,370 ▲350K | 11,600 ▲350K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 110.500 | 113.600 |
TPHCM - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Hà Nội - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Hà Nội - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Đà Nẵng - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Đà Nẵng - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Miền Tây - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Miền Tây - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 110.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 110.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 110.500 | 113.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 110.500 | 113.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 110.500 | 113.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 110.390 | 112.890 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 109.700 | 112.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 109.470 | 111.970 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 82.400 | 84.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 63.760 | 66.260 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 44.660 | 47.160 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 101.110 | 103.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 66.580 | 69.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 71.100 | 73.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 74.490 | 76.990 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 40.030 | 42.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 34.940 | 37.440 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,040 ▲220K | 11,580 ▲240K |
Trang sức 99.9 | 11,030 ▲220K | 11,570 ▲240K |
NL 99.99 | 11,040 ▲220K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,040 ▲220K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 115,500 ▲2500K | 118,000 ▲2500K |
AVPL/SJC HCM | 115,500 ▲2500K | 118,000 ▲2500K |
AVPL/SJC ĐN | 115,500 ▲2500K | 118,000 ▲2500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,380 ▲350K | 11,610 ▲350K |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,370 ▲350K | 11,600 ▲350K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 110.500 | 113.600 |
TPHCM - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Hà Nội - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Hà Nội - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Đà Nẵng - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Đà Nẵng - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Miền Tây - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Miền Tây - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 110.500 | 113.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 110.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.500 ▲2500K | 118.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 110.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 110.500 | 113.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 110.500 | 113.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 110.500 | 113.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 110.390 | 112.890 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 109.700 | 112.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 109.470 | 111.970 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 82.400 | 84.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 63.760 | 66.260 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 44.660 | 47.160 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 101.110 | 103.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 66.580 | 69.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 71.100 | 73.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 74.490 | 76.990 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 40.030 | 42.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 34.940 | 37.440 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,040 ▲220K | 11,580 ▲240K |
Trang sức 99.9 | 11,030 ▲220K | 11,570 ▲240K |
NL 99.99 | 11,040 ▲220K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,040 ▲220K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,270 ▲220K | 11,590 ▲240K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,550 ▲250K | 11,800 ▲250K |