Tiêu chuẩn của Bí thư Đảng ủy cấp xã theo quy định hiện hành mới nhất 2025
Theo Nghị định 33/2023/NĐ-CP, tiêu chuẩn Bí thư Đảng ủy xã năm 2025 được quy định chặt chẽ. Vậy ai đủ điều kiện đảm nhiệm vị trí này?
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,710 ▼75K | 9,980 ▼60K |
Trang sức 99.9 | 9,700 ▼75K | 9,970 ▼60K |
NL 99.99 | 9,710 ▼75K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,700 ▼75K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,000 ▼500K | 99,000 ▼300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 97,900 ▼500K | 98,900 ▼300K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 98.100 | 99.900 |
TPHCM - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Hà Nội - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Đà Nẵng - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Miền Tây - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 98.100 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.400 | 99.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.300 | 99.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 96.500 | 99.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.110 | 91.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.580 | 75.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.580 | 68.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.590 | 65.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.590 | 61.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.090 | 58.590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.210 | 41.710 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.110 | 37.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.620 | 33.120 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,710 ▼75K | 9,980 ▼60K |
Trang sức 99.9 | 9,700 ▼75K | 9,970 ▼60K |
NL 99.99 | 9,710 ▼75K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,700 ▼75K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,000 ▼500K | 99,000 ▼300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 97,900 ▼500K | 98,900 ▼300K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 97,500 ▼300K | 99,500 ▼300K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 98.100 | 99.900 |
TPHCM - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Hà Nội - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Đà Nẵng - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Miền Tây - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 98.100 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.500 ▼300K | 99.500 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.400 | 99.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.300 | 99.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 96.500 | 99.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.110 | 91.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.580 | 75.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.580 | 68.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.590 | 65.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.590 | 61.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.090 | 58.590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.210 | 41.710 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.110 | 37.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.620 | 33.120 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,710 ▼75K | 9,980 ▼60K |
Trang sức 99.9 | 9,700 ▼75K | 9,970 ▼60K |
NL 99.99 | 9,710 ▼75K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,700 ▼75K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,800 ▼75K | 9,990 ▼60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,770 ▼30K | 9,950 ▼30K |