Làm chủ công nghệ, quyết tâm xây dựng bằng được ngành công nghiệp đường sắt
Đó là một trong những nội dung quan trọng được Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính nêu rõ tại phiên họp thứ nhất của Ban Chỉ đạo các công trình trọng điểm...
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,830 ▲50K | 10,140 ▲80K |
Trang sức 99.9 | 9,820 ▲50K | 10,130 ▲80K |
NL 99.99 | 9,830 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,820 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC HCM | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC ĐN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,800 ▲400K | 10,060 ▼89740K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,700 ▲400K | 10,050 ▼89650K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
TPHCM - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.900 ▲800K | 101.400 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.800 ▲800K | 101.300 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.990 ▲800K | 100.490 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.480 ▲730K | 92.980 ▲730K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.700 ▲600K | 76.200 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.600 ▲540K | 69.100 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.560 ▲520K | 66.060 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.500 ▲480K | 62.000 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.970 ▲470K | 59.470 ▲470K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.830 ▲330K | 42.330 ▲330K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.680 ▲300K | 38.180 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.110 ▲260K | 33.610 ▲260K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,830 ▲50K | 10,140 ▲80K |
Trang sức 99.9 | 9,820 ▲50K | 10,130 ▲80K |
NL 99.99 | 9,830 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,820 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC HCM | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
AVPL/SJC ĐN | 99,200 ▲800K | 101,500 ▲800K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,800 ▲400K | 10,060 ▼89740K |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,700 ▲400K | 10,050 ▼89650K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
TPHCM - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 99.200 ▲800K | 101.500 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.200 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.900 ▲800K | 101.400 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.800 ▲800K | 101.300 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.990 ▲800K | 100.490 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 90.480 ▲730K | 92.980 ▲730K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.700 ▲600K | 76.200 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.600 ▲540K | 69.100 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.560 ▲520K | 66.060 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.500 ▲480K | 62.000 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.970 ▲470K | 59.470 ▲470K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.830 ▲330K | 42.330 ▲330K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.680 ▲300K | 38.180 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.110 ▲260K | 33.610 ▲260K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,830 ▲50K | 10,140 ▲80K |
Trang sức 99.9 | 9,820 ▲50K | 10,130 ▲80K |
NL 99.99 | 9,830 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,820 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,920 ▲50K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,920 ▲70K | 10,150 ▲80K |