Thành lập Đoàn đàm phán Chính phủ về các vấn đề thương mại với Hoa Kỳ
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã ký Quyết định số 753/QĐ-TTg ngày 12/4/2025 về việc thành lập Đoàn đàm phán Chính phủ về các vấn đề thương mại với Hoa Kỳ.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,970 | 10,480 |
Trang sức 99.9 | 9,960 | 10,470 |
NL 99.99 | 9,970 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,970 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 10,140 | 10,490 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 10,140 | 10,490 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 10,140 | 10,490 |
Miếng SJC Thái Bình | 10,300 | 10,650 |
Miếng SJC Nghệ An | 10,300 | 10,650 |
Miếng SJC Hà Nội | 10,300 | 10,650 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 103,000 | 106,500 |
AVPL/SJC HCM | 103,000 | 106,500 |
AVPL/SJC ĐN | 103,000 | 106,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,100 | 10,390 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,090 | 10,380 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 101.200 | 104.900 |
TPHCM - SJC | 103.000 | 106.500 |
Hà Nội - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Hà Nội - SJC | 103.000 | 106.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Đà Nẵng - SJC | 103.000 | 106.500 |
Miền Tây - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Miền Tây - SJC | 103.000 | 106.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 103.000 | 106.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 101.200 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 103.000 | 106.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 101.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 101.200 | 104.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 101.200 | 104.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 101.200 | 103.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 101.100 | 103.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 100.470 | 102.970 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 100.260 | 102.760 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 75.430 | 77.930 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 58.320 | 60.820 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.790 | 43.290 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 92.590 | 95.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 60.910 | 63.410 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 65.060 | 67.560 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 68.170 | 70.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.540 | 39.040 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.870 | 34.370 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,970 | 10,480 |
Trang sức 99.9 | 9,960 | 10,470 |
NL 99.99 | 9,970 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,970 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 10,140 | 10,490 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 10,140 | 10,490 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 10,140 | 10,490 |
Miếng SJC Thái Bình | 10,300 | 10,650 |
Miếng SJC Nghệ An | 10,300 | 10,650 |
Miếng SJC Hà Nội | 10,300 | 10,650 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 103,000 | 106,500 |
AVPL/SJC HCM | 103,000 | 106,500 |
AVPL/SJC ĐN | 103,000 | 106,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,100 | 10,390 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,090 | 10,380 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 101.200 | 104.900 |
TPHCM - SJC | 103.000 | 106.500 |
Hà Nội - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Hà Nội - SJC | 103.000 | 106.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Đà Nẵng - SJC | 103.000 | 106.500 |
Miền Tây - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Miền Tây - SJC | 103.000 | 106.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 101.200 | 104.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 103.000 | 106.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 101.200 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 103.000 | 106.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 101.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 101.200 | 104.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 101.200 | 104.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 101.200 | 103.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 101.100 | 103.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 100.470 | 102.970 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 100.260 | 102.760 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 75.430 | 77.930 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 58.320 | 60.820 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.790 | 43.290 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 92.590 | 95.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 60.910 | 63.410 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 65.060 | 67.560 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 68.170 | 70.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.540 | 39.040 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.870 | 34.370 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,970 | 10,480 |
Trang sức 99.9 | 9,960 | 10,470 |
NL 99.99 | 9,970 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,970 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 10,140 | 10,490 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 10,140 | 10,490 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 10,140 | 10,490 |
Miếng SJC Thái Bình | 10,300 | 10,650 |
Miếng SJC Nghệ An | 10,300 | 10,650 |
Miếng SJC Hà Nội | 10,300 | 10,650 |