Người đàn ông ở Hà Giang trúng độc đắc Vietlott gần 23 tỷ đồng
Một người đàn ông ở Hà Giang vừa trúng độc đắc Vietlott trị giá gần 23 tỷ đồng nhờ mua vé số qua điện thoại.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,840 ▲50K | 10,080 ▲50K |
Trang sức 99.9 | 9,830 ▲50K | 10,070 ▲50K |
NL 99.99 | 9,840 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,830 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 98,600 ▲600K | 100,400 ▲900K |
AVPL/SJC HCM | 98,600 ▲600K | 100,400 ▲900K |
AVPL/SJC ĐN | 98,600 ▲600K | 100,400 ▲900K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 99,200 ▲900K | 99,900 ▲900K |
Nguyên liệu 999 - HN | 99,100 ▲900K | 99,800 ▲900K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 98,600 ▲600K | 10,040 ▼89460K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
TPHCM - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Hà Nội - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Đà Nẵng - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Miền Tây - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 98.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.100 ▲700K | 100.600 ▲700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.000 ▲700K | 100.500 ▲700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.190 ▲690K | 99.690 ▲690K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.750 ▲640K | 92.250 ▲640K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.100 ▲520K | 75.600 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.060 ▲480K | 68.560 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.040 ▲450K | 65.540 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.020 ▲430K | 61.520 ▲430K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.500 ▲410K | 59.000 ▲410K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.500 ▲290K | 42.000 ▲290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.380 ▲270K | 37.880 ▲270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.850 ▲230K | 33.350 ▲230K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,840 ▲50K | 10,080 ▲50K |
Trang sức 99.9 | 9,830 ▲50K | 10,070 ▲50K |
NL 99.99 | 9,840 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,830 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 98,600 ▲600K | 100,400 ▲900K |
AVPL/SJC HCM | 98,600 ▲600K | 100,400 ▲900K |
AVPL/SJC ĐN | 98,600 ▲600K | 100,400 ▲900K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 99,200 ▲900K | 99,900 ▲900K |
Nguyên liệu 999 - HN | 99,100 ▲900K | 99,800 ▲900K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 98,600 ▲600K | 10,040 ▼89460K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
TPHCM - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Hà Nội - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Đà Nẵng - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Miền Tây - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 98.700 ▲600K | 100.700 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 98.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.600 ▲600K | 100.400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 98.100 ▲700K | 100.600 ▲700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 98.000 ▲700K | 100.500 ▲700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 97.190 ▲690K | 99.690 ▲690K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.750 ▲640K | 92.250 ▲640K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 73.100 ▲520K | 75.600 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 66.060 ▲480K | 68.560 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 63.040 ▲450K | 65.540 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 59.020 ▲430K | 61.520 ▲430K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.500 ▲410K | 59.000 ▲410K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.500 ▲290K | 42.000 ▲290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.380 ▲270K | 37.880 ▲270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.850 ▲230K | 33.350 ▲230K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,840 ▲50K | 10,080 ▲50K |
Trang sức 99.9 | 9,830 ▲50K | 10,070 ▲50K |
NL 99.99 | 9,840 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,830 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,930 ▲50K | 10,090 ▲50K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,880 ▲50K | 10,040 ▲60K |