Họ nắm tay nhau rời quê đi dạy học, sẻ chia từng bữa cơm trong những ngày tháng khốn khó. Mảnh đất năm nào – lúc ấy chẳng ai đoái hoài giờ bỗng trở thành ranh giới vô hình, chia cắt hai gia đình ruột thịt: một bên bất lực, một bên day dứt.
 |
| Hòa giải viên Lê Xuân Diệu - TAND khu vực 7 An Giang trong một buổi hoà giải. (Ảnh minh họa). |
Từ nghĩa cử thân tình đến mầm mống tranh chấp
Những năm 1990, huyện thuộc tỉnh An Giang ban hành chủ trương cấp đất ở cho cán bộ, mỗi hộ hơn 200m². Trong danh sách được cấp đất có hai chị em gái cùng làm nghề giáo: chị Nguyễn Thị Thảo và em gái Nguyễn Thị Thơm.
Khi vợ chồng chị Thơm chuyển công tác sang huyện khác, họ để lại phần đất cho chị Thảo quản lý, sử dụng - tất cả chỉ bằng lời nói, không giấy tờ, không xác nhận.
Năm 1999, khi nhà nước triển khai việc cấp Giấy chứng nhận và thu tiền sử dụng đất, chị Thảo đã đứng ra kê khai, nộp đầy đủ chi phí cho cả hai lô đất. Tuy nhiên, do danh sách xét cấp vẫn mang tên vợ chồng chị Thơm nên sổ đỏ được cấp theo tên họ. Cứ ngỡ mọi chuyện đã yên ổn từ đó.
Đất đổi đời – người đổi lòng
Hai mươi năm sau, vùng đất ấy đã thay da đổi thịt: đường nhựa, điện nước đầy đủ, nhà cửa mọc lên san sát. Giá đất tăng vọt, biến mảnh đất vô danh thành tài sản giá trị cao. Từ đó, lòng người cũng dần đổi khác.
Khoảng sáu năm trước, chồng chị Thơm bất ngờ cho rằng phần đất đứng tên vợ chồng ông vẫn thuộc quyền sở hữu của gia đình và yêu cầu chị Thảo phải mua lại theo giá thị trường. Dù rất tổn thương, chị Thảo vẫn cố giữ hòa khí, chấp nhận bỏ ra hàng trăm triệu đồng để “mua lại” phần đất mình đã gìn giữ, quản lý và nộp tiền từ đầu.
Chồng chị Thơm nhận tiền, viết biên nhận và hứa sẽ ra công chứng sang tên. Nhưng rồi, lời hứa không được thực hiện. Ông trì hoãn, từ chối hoàn tất thủ tục. Tiền đã trao, giấy chưa có. Mối quan hệ thân tình từ đó rạn nứt không thể hàn gắn.
Người trong cuộc – người bên lề
Chị Thảo – người gánh vác mọi nghĩa vụ từ đầu đã nhiều lần lên tiếng, nhắc lại nghĩa tình và trình bày thiện chí. Nhưng mọi nỗ lực đều rơi vào khoảng lặng vô vọng, khiến chị dần rơi vào thế bất lực.
Trong khi đó, chị Thơm – người từng chủ động nhường đất cũng không đứng ngoài cuộc. Chị đã nhiều lần khuyên nhủ, đấu tranh với chồng để hoàn tất giấy tờ cho chị gái theo lẽ phải, nhưng lời nói của chị không được lắng nghe. Giữa những áp lực gia đình và sự bảo thủ của người chồng, chị cũng rơi vào trạng thái bất lực và xót xa.
Khi lời hứa không có văn bản
Câu chuyện này cho thấy rủi ro khi đặt niềm tin tuyệt đối vào lời nói trong các thỏa thuận đất đai. Theo pháp luật, mọi giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực. Giao kèo miệng – dù kéo dài hàng chục năm cũng không có giá trị pháp lý nếu không đầy đủ chứng cứ.
Chị Thảo – dù thiện chí, giữ trọn trách nhiệm vẫn rơi vào thế yếu. Lần đầu là nhượng lại không văn bản, lần sau có biên nhận viết tay nhưng chưa hoàn tất thủ tục nên vẫn không được pháp luật bảo vệ trọn vẹn.
Lối thoát nào giữa lý và tình?
Hòa giải tưởng là giải pháp tối ưu, nhưng cũng rơi vào bế tắc. Đưa nhau ra tòa thì tình thân rạn nứt, thời gian hao tổn, tinh thần suy kiệt.
Từ câu chuyện buồn này, có thể rút ra bài học sâu sắc: chữ tín rất quý, nhưng giấy tờ pháp lý mới là chỗ dựa vững chắc nhất khi có tranh chấp.
Tình trạng “đứng tên giùm” kéo dài là rất rủi ro. Việc sang tên nên được thực hiện ngay khi có thỏa thuận. Và trên hết, hãy đặt sự chân thành và tinh thần hòa giải lên hàng đầu – bởi một khi tình thân đã vỡ, rất khó lành lại như xưa.
Có những vết nứt bắt đầu từ một lời hứa tưởng như vô hại. Có những gia đình chia cắt chỉ vì một mảnh đất từng bị bỏ quên. Và cũng có những người, dù sống gần nhau cả đời, vẫn không thể hiểu được lòng nhau – khi tài sản lên tiếng.
Hãy để câu chuyện này là lời nhắc nhở: pháp luật không vô cảm – tình thân không miễn nhiễm. Hãy đi cùng nhau bằng cả niềm tin… và chữ ký.