Những điều cần biết về việc trừ điểm bằng lái xe
Luật Trật tự an toàn giao thông đường bộ 2024 có hiệu lực từ 1/1/2025 lần đầu tiên quy định về điểm giấy phép lái xe (bằng lái). Mỗi loại bằng lái (A1, A2, B, C...) đều có 12 điểm.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,370 | 8,570 |
Trang sức 99.9 | 8,360 | 8,560 |
NL 99.99 | 8,380 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,360 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,460 | 8,580 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,400 | 8,550 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 84,000 | 85,500 |
AVPL/SJC HCM | 84,000 | 85,500 |
AVPL/SJC ĐN | 84,000 | 85,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 84,450 | 84,800 |
Nguyên liệu 999 - HN | 84,350 | 84,700 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 84,000 | 85,500 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 84.400 | 85.500 |
TPHCM - SJC | 84.000 | 85.500 |
Hà Nội - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Hà Nội - SJC | 84.000 | 85.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Đà Nẵng - SJC | 84.000 | 85.500 |
Miền Tây - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Miền Tây - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 84.400 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 84.320 | 85.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 83.450 | 84.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 77.140 | 78.140 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.650 | 64.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.690 | 58.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 54.130 | 55.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.720 | 52.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.590 | 49.990 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 34.190 | 35.590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.700 | 32.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.870 | 0 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,370 | 8,570 |
Trang sức 99.9 | 8,360 | 8,560 |
NL 99.99 | 8,380 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,360 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,460 | 8,580 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,400 | 8,550 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 84,000 | 85,500 |
AVPL/SJC HCM | 84,000 | 85,500 |
AVPL/SJC ĐN | 84,000 | 85,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 84,450 | 84,800 |
Nguyên liệu 999 - HN | 84,350 | 84,700 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 84,000 | 85,500 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 84.400 | 85.500 |
TPHCM - SJC | 84.000 | 85.500 |
Hà Nội - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Hà Nội - SJC | 84.000 | 85.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Đà Nẵng - SJC | 84.000 | 85.500 |
Miền Tây - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Miền Tây - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 84.400 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.000 | 85.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 84.400 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 84.320 | 85.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 83.450 | 84.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 77.140 | 78.140 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.650 | 64.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.690 | 58.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 54.130 | 55.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.720 | 52.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.590 | 49.990 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 34.190 | 35.590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.700 | 32.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.870 | 0 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,370 | 8,570 |
Trang sức 99.9 | 8,360 | 8,560 |
NL 99.99 | 8,380 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,360 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,460 | 8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,460 | 8,580 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,400 | 8,550 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,400 | 8,550 |