Yêu cầu ban hành kết luận thanh tra 2 Bệnh viện Bạch Mai, Việt Đức tại Hà Nam trước 31/3
Riêng từ đầu năm 2025 đến nay, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, Ủy ban Kiểm tra Trung ương đã xử lý kỷ luật 4 cán bộ diện Trung ương quản lý.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,590 ▲50K | 9,890 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,580 ▲50K | 9,880 ▲30K |
NL 99.99 | 9,590 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,580 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
AVPL/SJC HCM | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
AVPL/SJC ĐN | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 96,700 ▲600K | 98,100 ▲300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 96,600 ▲600K | 98,000 ▲300K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
TPHCM - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Hà Nội - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Hà Nội - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Đà Nẵng - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Đà Nẵng - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Miền Tây - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Miền Tây - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 96.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 96.400 ▲300K | 98.900 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 96.300 ▲300K | 98.800 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95.510 ▲300K | 98.010 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 88.190 ▲270K | 90.690 ▲270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 71.830 ▲230K | 74.330 ▲230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 64.900 ▲200K | 67.400 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 61.940 ▲200K | 64.440 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 57.980 ▲180K | 60.480 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.510 ▲180K | 58.010 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38.790 ▲120K | 41.290 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.740 ▲110K | 37.240 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.290 ▲100K | 32.790 ▲100K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,590 ▲50K | 9,890 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,580 ▲50K | 9,880 ▲30K |
NL 99.99 | 9,590 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,580 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
AVPL/SJC HCM | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
AVPL/SJC ĐN | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 96,700 ▲600K | 98,100 ▲300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 96,600 ▲600K | 98,000 ▲300K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 96,700 ▲800K | 98,400 ▲500K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
TPHCM - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Hà Nội - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Hà Nội - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Đà Nẵng - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Đà Nẵng - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Miền Tây - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Miền Tây - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96.700 ▲600K | 99.000 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 96.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96.700 ▲800K | 98.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.700 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 96.400 ▲300K | 98.900 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 96.300 ▲300K | 98.800 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95.510 ▲300K | 98.010 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 88.190 ▲270K | 90.690 ▲270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 71.830 ▲230K | 74.330 ▲230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 64.900 ▲200K | 67.400 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 61.940 ▲200K | 64.440 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 57.980 ▲180K | 60.480 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.510 ▲180K | 58.010 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38.790 ▲120K | 41.290 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.740 ▲110K | 37.240 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.290 ▲100K | 32.790 ▲100K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,590 ▲50K | 9,890 ▲30K |
Trang sức 99.9 | 9,580 ▲50K | 9,880 ▲30K |
NL 99.99 | 9,590 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,580 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,680 ▲50K | 9,900 ▲30K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,680 ▲90K | 9,840 ▲50K |