Đưa hệ thống Trung tâm dữ liệu quốc gia vào vận hành trong tháng 8/2025
Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo tập trung xây dựng, đưa hệ thống Trung tâm dữ liệu quốc gia vào vận hành trong tháng 8 năm 2025.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,405 | 9,640 |
Trang sức 99.9 | 9,395 | 9,630 |
NL 99.99 | 9,405 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,395 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,495 | 9,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,495 | 9,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,495 | 9,650 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,430 | 9,580 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,430 | 9,580 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,430 | 9,580 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 94,300 | 95,800 |
AVPL/SJC HCM | 94,300 | 95,800 |
AVPL/SJC ĐN | 94,300 | 95,800 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 94,900 | 95,400 |
Nguyên liệu 999 - HN | 94,800 | 95,300 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 94,300 | 95,800 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 94.500 | 96.200 |
TPHCM - SJC | 94.300 | 95.800 |
Hà Nội - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Hà Nội - SJC | 94.300 | 95.800 |
Đà Nẵng - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Đà Nẵng - SJC | 94.300 | 95.800 |
Miền Tây - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Miền Tây - SJC | 94.300 | 95.800 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.300 | 95.800 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 94.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.300 | 95.800 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 94.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 93.600 | 96.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 93.500 | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 92.740 | 95.240 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 85.630 | 88.130 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 69.730 | 72.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 63.000 | 65.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 60.120 | 62.620 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 56.270 | 58.770 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 53.870 | 56.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 37.630 | 40.130 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 33.690 | 36.190 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 29.360 | 31.860 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,405 | 9,640 |
Trang sức 99.9 | 9,395 | 9,630 |
NL 99.99 | 9,405 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,395 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,495 | 9,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,495 | 9,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,495 | 9,650 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,430 | 9,580 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,430 | 9,580 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,430 | 9,580 |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 94,300 | 95,800 |
AVPL/SJC HCM | 94,300 | 95,800 |
AVPL/SJC ĐN | 94,300 | 95,800 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 94,900 | 95,400 |
Nguyên liệu 999 - HN | 94,800 | 95,300 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 94,300 | 95,800 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 94.500 | 96.200 |
TPHCM - SJC | 94.300 | 95.800 |
Hà Nội - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Hà Nội - SJC | 94.300 | 95.800 |
Đà Nẵng - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Đà Nẵng - SJC | 94.300 | 95.800 |
Miền Tây - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Miền Tây - SJC | 94.300 | 95.800 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 94.500 | 96.200 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.300 | 95.800 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 94.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.300 | 95.800 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 94.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 93.600 | 96.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 93.500 | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 92.740 | 95.240 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 85.630 | 88.130 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 69.730 | 72.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 63.000 | 65.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 60.120 | 62.620 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 56.270 | 58.770 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 53.870 | 56.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 37.630 | 40.130 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 33.690 | 36.190 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 29.360 | 31.860 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,405 | 9,640 |
Trang sức 99.9 | 9,395 | 9,630 |
NL 99.99 | 9,405 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,395 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,495 | 9,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,495 | 9,650 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,495 | 9,650 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,430 | 9,580 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,430 | 9,580 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,430 | 9,580 |