Hợp đồng thường xác lập trong các giao dịch dân sự để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ các bên, tuy nhiên, việc thiếu hiểu biết các quy định pháp luật về xác lập hình thức hợp đồng là nguyên nhân dẫn tới những rủi ro pháp lý khó lường.
 |
| Xác lập hình thức hợp đồng trong giao dịch dân sự đúng quy định để tránh những rủi ro pháp lý |
Quy định về hình thức của hợp đồng
Theo Điều 119, Bộ luật Dân sự năm 2015, hình thức hợp đồng có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của giao dịch. Cụ thể, hợp đồng có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc thông qua các hành vi cụ thể thể hiện ý định của các bên tham gia giao dịch. Điều này cho thấy tính linh hoạt trong việc xác lập hợp đồng, giúp các bên có thể lựa chọn hình thức phù hợp với tình huống và điều kiện của mình.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, pháp luật có quy định đặc biệt yêu cầu giao dịch dân sự phải được thể hiện bằng văn bản có công chứng, chứng thực hoặc đăng ký. Những yêu cầu này thường áp dụng đối với các giao dịch có giá trị lớn hoặc có ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của các bên, nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn pháp lý và tránh các tranh chấp có thể phát sinh sau này. Do đó, các bên tham gia giao dịch cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này để đảm bảo giao dịch được thực hiện hợp pháp và có hiệu lực.
Một trong những ví dụ rõ ràng về hợp đồng có điều kiện về hình thức bằng văn bản là hợp đồng mua bán nhà ở, trao đổi tài sản, quyền sử dụng đất... đều là những giao dịch quan trọng cần đảm bảo sự nghiêm ngặt theo quy định của pháp luật.
Những quy định này thể hiện sự cần thiết của việc sử dụng hình thức văn bản trong các hợp đồng có giá trị lớn và liên quan đến tài sản quan trọng, giúp các bên giao dịch có thể bảo vệ quyền lợi của mình và đảm bảo giao dịch được thực hiện hợp pháp.
Hợp đồng vô hiệu về hình thức nhưng vẫn được công nhận?
Theo quy định tại khoản 1, Điều 407, Bộ luật Dân sự 2015, những quy định về giao dịch dân sự vô hiệu từ Điều 123 đến Điều 133 của Bộ luật này cũng áp dụng đối với hợp đồng vô hiệu.
Điều này có nghĩa là, nếu một hợp đồng không đáp ứng đầy đủ các điều kiện có hiệu lực về hình thức theo quy định của pháp luật, hợp đồng đó có thể bị tuyên vô hiệu.
Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự 2015 cũng đưa ra những ngoại lệ đối với các hợp đồng vi phạm quy định về hình thức nhưng vẫn có thể có hiệu lực trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể, nếu hợp đồng có vi phạm về hình thức nhưng các bên tham gia giao dịch đã thực hiện phần lớn nghĩa vụ trong giao dịch, hợp đồng đó có thể vẫn được công nhận hiệu lực.
Một trong những trường hợp ngoại lệ này là khi giao dịch dân sự đã được xác lập theo quy định phải bằng văn bản, nhưng văn bản đó không đúng với quy định của pháp luật. Trong trường hợp này, nếu ít nhất một bên hoặc các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch, thì theo yêu cầu của một bên hoặc các bên tham gia, Tòa án có thể ra quyết định công nhận hiệu lực của giao dịch đó. Điều này có nghĩa là, mặc dù hợp đồng vi phạm quy định về hình thức, nhưng vì các bên đã thực hiện phần lớn nghĩa vụ, Tòa án vẫn có thể công nhận giao dịch đó là hợp pháp và có hiệu lực.
Tương tự, trong trường hợp giao dịch dân sự đã được xác lập bằng văn bản nhưng vi phạm các quy định bắt buộc về công chứng hoặc chứng thực, nếu ít nhất một bên hoặc các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch, Tòa án cũng có thể ra quyết định công nhận hiệu lực của giao dịch đó mà không yêu cầu các bên phải thực hiện lại thủ tục công chứng hoặc chứng thực. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các bên giao dịch, tránh tình trạng hợp đồng bị vô hiệu chỉ vì thiếu sót về hình thức, trong khi các bên đã thực hiện phần lớn nghĩa vụ của mình.
Những quy định này thể hiện tính linh hoạt của pháp luật trong việc điều chỉnh các giao dịch dân sự, giúp các bên tránh được những hậu quả pháp lý không cần thiết khi có vi phạm về hình thức, miễn là giao dịch đó vẫn thể hiện ý chí tự nguyện của các bên và phần lớn nghĩa vụ đã được thực hiện.
Giải quyết khi hợp đồng bị vô hiệu về hình thức
Theo quy định tại Điều 131, Bộ Luật Dân sự khi giao dịch dân sự bị vô hiệu, hậu quả pháp lý của giao dịch này sẽ được xác định rõ ràng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia. Cụ thể, giao dịch dân sự vô hiệu sẽ không làm phát sinh, thay đổi, hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên kể từ thời điểm giao dịch được xác lập. Điều này có nghĩa là, từ thời điểm giao dịch vô hiệu, các bên không còn bị ràng buộc bởi những nghĩa vụ hay quyền lợi đã được thỏa thuận trong hợp đồng, và mọi cam kết trước đó trở nên không có hiệu lực pháp lý.
Khi giao dịch dân sự vô hiệu, các bên có trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu, tức là phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận trong giao dịch. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện thì các bên phải hoàn trả bằng trị giá thành tiền tương ứng với những gì đã nhận. Điều này nhằm đảm bảo rằng mỗi bên sẽ được trả lại những gì mình đã bỏ ra, giúp giữ gìn sự công bằng trong quan hệ pháp lý.
Trong trường hợp các bên đã thu hoa lợi, lợi tức từ giao dịch dân sự vô hiệu, bên ngay tình (bên không có lỗi trong việc giao kết hợp đồng) sẽ không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức mà mình đã thu được. Tuy nhiên, nếu bên nào có lỗi gây thiệt hại trong giao dịch vô hiệu, thì bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên bị thiệt hại. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên không có lỗi, đồng thời khuyến khích các bên thận trọng trong việc xác lập giao dịch dân sự.
Cuối cùng, việc giải quyết hậu quả của giao dịch dân sự vô hiệu có thể liên quan đến quyền nhân thân, và trong trường hợp này, các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 cùng các luật khác có liên quan sẽ điều chỉnh. Quyền nhân thân là những quyền không thể chuyển nhượng hoặc thay đổi, và khi giao dịch liên quan đến quyền nhân thân bị vô hiệu, việc xử lý sẽ phải tuân theo các quy định pháp lý đặc thù liên quan đến quyền lợi của cá nhân.
Những quy định trên nhằm đảm bảo rằng dù giao dịch dân sự có vô hiệu, quyền lợi của các bên vẫn được bảo vệ một cách công bằng và hợp lý, đồng thời hạn chế những thiệt hại không đáng có phát sinh từ các giao dịch không hợp pháp.