Sổ đỏ chung có tách riêng được không là mối quan tâm lớn của nhiều người khi sở hữu chung quyền sử dụng đất. Việc tách sổ đỏ riêng không chỉ giúp các đồng sở hữu quản lý tài sản độc lập mà còn tạo thuận lợi trong các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng, hoặc thừa kế.
Sổ đỏ chung là gì?
Sổ đỏ chung, hay còn gọi là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đồng sở hữu, là văn bản pháp lý được cấp cho từ hai cá nhân hoặc tổ chức trở lên cùng sở hữu một thửa đất hoặc tài sản gắn liền với đất.
Theo Luật Đất đai 2024, Giấy chứng nhận này phải ghi rõ thông tin của tất cả các đồng sở hữu, thể hiện quyền sử dụng đất hoặc tài sản thuộc sở hữu chung.
Các trường hợp phổ biến dẫn đến việc cấp sổ đỏ chung bao gồm đất thừa kế giữa các đồng thừa kế, đất mua chung bởi nhiều cá nhân, hoặc đất được cấp cho hộ gia đình có nhiều thành viên cùng đứng tên.
Đặc điểm nổi bật của sổ đỏ chung là mọi giao dịch liên quan đến thửa đất, như chuyển nhượng, thế chấp, hoặc tặng cho, đều phải có sự đồng thuận của tất cả các đồng sở hữu, trừ trường hợp có văn bản ủy quyền hợp pháp theo Luật Đất đai 2024.
 |
| Ảnh minh họa |
Sở hữu chung quyền sử dụng đất mang lại lợi ích như chia sẻ chi phí hoặc tối ưu hóa việc sử dụng đất, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức.
Chẳng hạn, khi một đồng sở hữu muốn chuyển nhượng phần đất của mình, họ có thể gặp khó khăn nếu các đồng sở hữu khác không đồng ý, hoặc nếu thửa đất không đủ điều kiện tách thửa theo quy định pháp luật.
Theo Điều 207 Bộ luật Dân sự 2015, sở hữu chung được xác lập dựa trên thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định pháp luật, và quyền này phải được thực hiện thống nhất giữa các đồng sở hữu.
Do đó, việc tách sổ đỏ chung không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn liên quan đến sự thỏa thuận và hợp tác giữa các bên liên quan.
Một khía cạnh quan trọng khác là sổ đỏ chung có thể được cấp trong các trường hợp đặc thù, như đất thuộc sở hữu chung của vợ chồng theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hoặc đất được cấp cho nhiều cá nhân trong một hộ gia đình theo Điều 212 Bộ luật Dân sự 2015.
Trong những trường hợp này, việc tách thửa cần xem xét kỹ lưỡng các quy định pháp luật liên quan đến tài sản chung và quyền lợi của từng bên để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp.
Sổ đỏ chung có tách riêng được không?
Theo Điều 75 Nghị định 43/2014/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 01/2017/NĐ-CP), việc tách thửa đất từ sổ đỏ chung là hoàn toàn khả thi nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý.
Cụ thể, thửa đất phải được cấp Giấy chứng nhận hợp lệ, không có tranh chấp, không bị kê biên để bảo đảm thi hành án, và còn trong thời hạn sử dụng đất theo Luật Đất đai 2024.
Ngoài ra, các thửa đất sau khi tách phải đáp ứng diện tích tối thiểu theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi có đất. Quy định này nhằm đảm bảo tính hợp lý trong quản lý đất đai và tránh tình trạng phân lô, bán nền trái phép.
Việc tách thửa thường được thực hiện khi các đồng sở hữu muốn phân chia tài sản để sử dụng riêng, chuyển nhượng, hoặc thừa kế.
Ví dụ, trong trường hợp đất thừa kế, các đồng thừa kế có thể yêu cầu tách thửa để mỗi người nhận được một Giấy chứng nhận riêng, giúp họ tự do định đoạt phần đất của mình mà không cần sự đồng ý của những người khác.
Tuy nhiên, nếu thửa đất không thể phân chia được theo phần (do diện tích quá nhỏ hoặc không đáp ứng điều kiện tách thửa), các đồng sở hữu phải thỏa thuận ủy quyền cho một người đại diện để thực hiện quyền và nghĩa vụ theo Luật Đất đai 2024.
Trong trường hợp các đồng sở hữu không đạt được thỏa thuận về việc tách thửa, họ có thể yêu cầu Tòa án phân chia tài sản chung theo Điều 218 Bộ luật Dân sự 2015.
Tòa án sẽ xem xét quyền lợi hợp pháp của các bên và đưa ra quyết định phân chia dựa trên các nguyên tắc công bằng và tuân thủ quy định pháp luật.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp tranh chấp phức tạp, như khi một đồng sở hữu muốn tách thửa nhưng những người khác không đồng ý hoặc khi có bất đồng về tỷ lệ phân chia tài sản.
Điều kiện tách thửa đất từ sổ đỏ chung
Để tách thửa đất từ sổ đỏ chung, các đồng sở hữu cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể theo quy định pháp luật. Theo Điều 75 Nghị định 43/2014/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 01/2017/NĐ-CP), việc tách thửa đất phải đảm bảo các điều kiện sau: thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp lệ; không có tranh chấp về quyền sử dụng đất; không bị kê biên để bảo đảm thi hành án; và còn trong thời hạn sử dụng đất theo Luật Đất đai 2024.
Ngoài ra, các thửa đất sau khi tách phải đáp ứng diện tích tối thiểu theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Ví dụ, tại Hà Nội, theo Quy quyết định 20/2017/QĐ-UBND (sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định 61/2024/QĐ-UBND), thửa đất ở tại khu vực đô thị phải có diện tích tối thiểu 50m², với chiều rộng và chiều dài từ 4m trở lên; tại các xã vùng đồng bằng, diện tích tối thiểu là 80m²; và tại các xã miền núi, diện tích tối thiểu là 150m².
 |
| Ảnh minh họa |
Một điều kiện quan trọng khác là các thửa đất sau khi tách phải có lối đi phù hợp, được kết nối với đường giao thông công cộng, và đáp ứng các yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật như cấp nước, thoát nước, hoặc điện.
Nếu thửa đất không đáp ứng diện tích tối thiểu, các đồng sở hữu có thể thực hiện đồng thời việc hợp thửa với thửa đất liền kề để đảm bảo tuân thủ quy định.
Quy định này nhằm đảm bảo tính khả thi trong sử dụng đất và tránh gây áp lực lên hạ tầng đô thị hoặc nông thôn.
Trong các trường hợp đặc thù, như đất thuộc khu vực quy hoạch, đất bảo vệ di tích văn hóa, hoặc đất sử dụng cho mục đích tôn giáo, việc tách thửa có thể bị hạn chế theo Điều 6 Luật Di sản văn hóa 2001 (sửa đổi, bổ sung 2009) hoặc các quy định cụ thể của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Do đó, trước khi thực hiện thủ tục tách thửa, các đồng sở hữu cần kiểm tra tình trạng pháp lý của thửa đất tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã để đảm bảo không vi phạm các quy định liên quan.