![]() |
| Nhà thơ - Nhà văn Lê Thị Ái Tùng |
Sự đổi thay kì diệu của non sông
Bài thơ "Đất nước sau 80 năm" mở đầu chùm thơ như một lời tổng kết, một tuyên ngôn đầy tự hào. "Qua rồi cái thuở đạn bom rơi / Đều thấy khắp nơi ánh mắt cười". Chỉ với hai câu thơ, bà đã phác họa một bức tranh toàn cảnh về sự thay đổi của đất nước.
"Thuở đạn bom rơi" là quá khứ đau thương, là ký ức của một dân tộc đã trải qua bao cuộc chiến tranh khốc liệt. Và đối lập với nó là hiện tại, là "ánh mắt cười" của một dân tộc đã được sống trong hòa bình, tự do. Nụ cười ấy không chỉ là biểu hiện của niềm vui, mà còn là minh chứng cho sự hồi sinh mạnh mẽ, cho sự đổi thay kỳ diệu của non sông.
Sự phát triển ấy được khẳng định mạnh mẽ hơn nữa ở hai câu sau: "Đã lớn Việt Nam, danh đã dựng / Từ nay hùng cứ một phương trời". Đây không chỉ là lời ca ngợi mà còn là một dự báo, một niềm tin sắt đá về tương lai. "Đã lớn Việt Nam" không phải là sự lớn mạnh về diện tích hay dân số, mà là sự trưởng thành về vị thế, về bản lĩnh trên trường quốc tế.
"Danh đã dựng" là danh tiếng, là uy tín mà Việt Nam đã tạo dựng được nhờ vào sự kiên cường, nỗ lực không ngừng nghỉ. Và từ đó, Việt Nam không còn là một quốc gia nhỏ bé phải gồng mình chống chọi với kẻ thù, mà đã trở thành "hùng cứ một phương trời", một điểm sáng ở khu vực và trên thế giới. Lời thơ của bà Lê Thị Ái Tùng đã chạm đến niềm tự hào sâu thẳm trong mỗi người dân Việt, khơi dậy tinh thần yêu nước và khát vọng vươn lên.
Chùm thơ tiếp theo, "Ba Đình mùa thu 2025" và "Chiều Ba Đình 9-2025", đưa người đọc về không gian thiêng liêng của Thủ đô. Ba Đình không chỉ là quảng trường lịch sử, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, mà còn là trái tim của cả nước. Nhà thơ Lê Thị Ái Tùng đã tái hiện hình ảnh Ba Đình bằng những nét vẽ đầy kính cẩn và trang nghiêm. "Trời xanh, mây trắng rạng Ba Đình / Đổi gác trang nghiêm tốp vệ binh". Bức tranh mùa thu Ba Đình hiện lên thật thanh bình và tươi sáng.
Hình ảnh "tốp vệ binh" với những bước chân trang nghiêm, dứt khoát không chỉ gợi lên sự uy nghiêm của nơi an nghỉ vĩnh hằng của Bác, mà còn là biểu tượng cho sự gìn giữ và bảo vệ những giá trị thiêng liêng của dân tộc.
Bài thơ "Chiều Ba Đình 9-2025" tiếp tục khai thác không gian này, nhưng với một góc nhìn khác, lãng mạn và trầm mặc hơn. "Tím biếc hồ Tây, vọng tiếng chuông". Màu tím biếc của hoàng hôn trên Hồ Tây hòa cùng tiếng chuông chùa cổ kính đã tạo nên một không gian vừa thơ mộng, vừa linh thiêng. Đây là sự giao thoa giữa hiện tại và quá khứ, giữa vẻ đẹp tự nhiên và những giá trị văn hóa ngàn đời. "Bảo địa linh thiêng, tiên tổ tụ / Hào hùng khơi dậy mỗi tâm hồn". Bà đã khẳng định Ba Đình không chỉ là một địa danh, mà là "bảo địa linh thiêng", nơi hội tụ linh khí của đất trời, nơi linh hồn các bậc tiên tổ vẫn đang dõi theo con cháu. Đến Ba Đình, không chỉ là thăm viếng, mà còn là để cảm nhận, để "hào hùng khơi dậy mỗi tâm hồn".
Sức sống bất diệt của lịch sử và tinh thần dân tộc
Sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại được nhà thơ Lê Thị Ái Tùng thể hiện rõ nét hơn trong bài thơ "Nhớ về cổ quốc": "Lồng lộng Ba Đình phủ biếc sương / Nhớ ơn tiên tổ thắp trầm hương". Vẫn là không gian Ba Đình, nhưng lần này lại được bao phủ trong màn sương mờ ảo, huyền bí.
Chính trong khoảnh khắc đó, ký ức về cội nguồn, về các bậc tiền nhân bỗng ùa về. Hình ảnh "thắp trầm hương" không chỉ là hành động tưởng nhớ, mà còn là sự kết nối tâm linh, là lời tri ân chân thành đối với những người đã có công dựng nước.
"Bỗng như cổ quốc Văn Lang hiện / Rực sáng Kim Long trấn bát phương". Đây là một sự liên tưởng độc đáo, đầy bất ngờ. Từ Ba Đình hiện tại, bà đã nhìn thấy "cổ quốc Văn Lang" hiện về. Đây không phải là sự hoài niệm đơn thuần, mà là sự khẳng định về tính liên tục của lịch sử, về sự kế thừa và phát huy truyền thống.
"Kim Long" là hình ảnh rồng vàng, biểu tượng của sự uy quyền, sức mạnh, và văn hóa của dân tộc Việt. "Trấn bát phương" là sự trấn giữ, bảo vệ đất nước từ mọi phía. Hình ảnh này đã khơi dậy trong lòng người đọc niềm tự hào về một quốc gia có bề dày lịch sử hàng nghìn năm, một dân tộc kiên cường, bất khuất.
Bài thơ "Xếp bút nghiên lên đường cứu nước" là điểm nhấn đặc biệt trong chùm thơ này, thể hiện rõ nhất tinh thần hào hùng, bất khuất của dân tộc Việt. Mặc dù là một nhà thơ, một người làm văn học, nhưng bà Lê Thị Ái Tùng đã không ngần ngại đặt bút xuống để miêu tả lại một thời kỳ lịch sử gian khổ mà vẻ vang.
"Nước nhà gặp lúc gian nguy / Bút nghiên gác lại ta đi chiến trường". Hai câu thơ ngắn gọn nhưng đã lột tả được tinh thần của cả một thế hệ, một dân tộc. Khi Tổ quốc lâm nguy, không phân biệt nam hay nữ, tất cả đều sẵn sàng "gác bút nghiên" để lên đường chiến đấu. Hình ảnh "Nam nhi gác bút lên đường / Nữ nhi gác bút dẫn đường quân đi" đã khẳng định vai trò và sự đóng góp to lớn của cả hai giới trong công cuộc giải phóng dân tộc.
Trong những năm tháng kháng chiến gian khổ, hình ảnh "hốc cây, bụi rậm" trở thành ngôi nhà, thành nơi làm việc. Sự hy sinh thầm lặng của những người lính, những người chiến sĩ cách mạng được thể hiện qua câu thơ "Ta cài mật hiệu bạn thì lần ra". Đó là sự dũng cảm, mưu trí và lòng tin tưởng tuyệt đối vào đồng đội. "Hăng say chống giặc, nở hoa trong lòng" là một hình ảnh ẩn dụ đầy chất thơ, nói lên rằng, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất, tình yêu quê hương, khát vọng hòa bình vẫn luôn là động lực để họ chiến đấu và chiến thắng. Đó là "bông hoa" của hy vọng, của niềm tin, nở rộ trong trái tim mỗi người lính.
Niềm tin vào một ngày mai tươi sáng được thể hiện rõ nét ở những câu thơ cuối: "Mong ngày đại thắng trùng phùng / Bút nghiên ta lại mang chung đến trường". Đây là khát vọng mãnh liệt về hòa bình, về một tương lai mà tri thức được tôn vinh. Sau chiến tranh, "vết thương lại lành", và những người cầm bút sẽ lại tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp giáo dục, xây dựng đất nước. "Nữ nhi chẳng thiếu hùng anh / Bao người dâng trọn tuổi xanh cho đời" là lời khẳng định mạnh mẽ về sức mạnh và lòng dũng cảm của phụ nữ Việt Nam. Họ không chỉ là hậu phương vững chắc mà còn là những chiến sĩ kiên cường, sẵn sàng hiến dâng cả tuổi thanh xuân vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Chùm thơ của nhà thơ Lê Thị Ái Tùng không chỉ là những vần thơ hay, mà còn là những lời tâm sự, là tiếng lòng của một người con đất Việt luôn đau đáu với non sông. Bà đã tái hiện lại những trang sử hào hùng của dân tộc bằng một giọng thơ giản dị, chân thành nhưng cũng đầy chất thép.
Đọc thơ bà, chúng ta như được trở về với những tháng ngày lịch sử, để cảm nhận, để trân trọng hơn nữa những giá trị mà ông cha ta đã phải đánh đổi bằng xương máu để có được. Tình yêu quê hương, đất nước của bà đã trở thành một nguồn cảm hứng, một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về trách nhiệm của mỗi người đối với dân tộc.
Dưới đây là chùm thơ của nhà thơ Lê Thị Ái Tùng:
ĐẤT NƯỚC SAU 80 NĂM
Qua rồi cái thuở đạn bom rơi
Đều thấy khắp nơi ánh mắt cười
Đã lớn Việt Nam, danh đã dựng
Từ nay hùng cứ một phương trời.
BA ĐÌNH MÙA THU 2025
Trời xanh, mây trắng rạng Ba Đình
Đổi gác trang nghiêm tốp vệ binh
Sừng sững tòa lăng người lập quốc
Một đời vì nước sống quên mình.
CHIỀU BA ĐÌNH 9-2025
Ba Đình ta tới, đỏ hoàng hôn
Tím biếc hồ Tây, vọng tiếng chuông
Bảo địa linh thiêng, tiên tổ tụ
Hào hùng khơi dậy mỗi tâm hồn.
9-2025 NHỚ VỀ CỔ QUỐC
Lồng lộng Ba Đình phủ biếc sương
Nhớ ơn tiên tổ thắp trầm hương
Bỗng như cổ quốc Văn Lang hiện
Rực sáng Kim Long trấn bát phương.
XẾP BÚT NGHIÊN LÊN ĐƯỜNG CỨU NƯỚC
Nước nhà gặp lúc gian nguy
Bút nghiên gác lại ta đi chiến trường
Nam nhi gác bút lên đường
Nữ nhi gác bút dẫn đường quân đi
Hốc cây, bụi rậm thiếu gì
Ta cài mật hiệu bạn thì lần ra
Mỗi ngày, mỗi việc đã qua
Hăng say chống giặc, nở hoa trong lòng
Mong ngày đại thắng trùng phùng
Bút nghiên ta lại mang chung đến trường
Bao nhiêu nỗi khổ vấn vương
Thời gian sẽ chữa, vết thương lại lành
Nữ nhi chẳng thiếu hùng anh
Bao người dâng trọn tuổi xanh cho đời.
Nhà thơ - Nhà văn Lê Thị Ái Tùng là cán bộ hưu trí từng công tác tại Bộ Ngoại giao. Bà là hội viên của Hội Nhà văn Việt - Nga và Hội Nhà thơ Việt - Nga. Thơ của bà đã được đăng trên nhiều báo như Thăng Long Văn Việt, Nghệ Thuật Mới, Văn Việt, và Báo Pháp luật Việt Nam. Phong cách thơ của bà mang âm hưởng của các nhà thơ lớn trong lịch sử văn học Việt Nam. Tác phẩm nổi bật của bà là tập thơ “Nét đẹp quê hương” và tiểu thuyết "Sóng gió thời dĩ vãng". "Sóng gió thời dĩ vãng" là một trong những tiểu thuyết xuất sắc về cảnh Hà Nội và đất nước Việt Nam đầu thế kỷ XX. Cuốn tiểu thuyết này được đánh giá cao về tính nhân văn và sự sắc sảo, tinh tế.