Vụ án hiếp dâm xảy ra tại huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang không chỉ gây bức xúc trong dư luận bởi tính chất nghiêm trọng của hành vi phạm tội, mà còn đặt ra vấn đề về bảo vệ quyền lợi cho những người yếu thế trong xã hội. Nạn nhân là người mắc bệnh tâm thần, trong khi bị cáo dù đã có gia đình nhưng vẫn chung sống với người khác và lợi dụng tình trạng của nạn nhân để thỏa mãn sinh lý.
 |
Ảnh minh họa. |
Phiên tòa sơ thẩm thu hút sự quan tâm của dư luận, không chỉ vì mức độ nghiêm trọng của vụ án mà còn vì vấn đề bảo vệ pháp lý cho người yếu thế, nhất là khi Ngày Người khuyết tật Việt Nam 18/4 đang đến gần.
Trong quá trình xét xử, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Kiên Giang đã tích cực tham gia, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả bị cáo và bị hại.
Sự hỗ trợ này không chỉ đảm bảo tính công bằng mà còn khẳng định vai trò quan trọng của trợ giúp pháp lý trong việc bảo vệ những người yếu thế trước pháp luật.
Bị cáo Bùi Văn Dũng E, quê tại An Giang, đến huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang làm thuê và chung sống với bà Trần Thị T. Dù đã có vợ và hai con, nhưng do vợ đi làm ăn xa, bị cáo vẫn duy trì quan hệ tình cảm với bà T.
Chị Trần Thanh V, em gái bà T là người mắc bệnh tâm thần nên được bà T chăm sóc, nuôi dưỡng. Trong một lần bà T vắng nhà, bị cáo đã thực hiện hành vi quan hệ tình dục với chị V.
Dù nạn nhân không phản kháng, nhưng do mắc bệnh tâm thần, không có khả năng nhận thức và tự vệ, cho nên Dũng E bị khép vào tội hiếp dâm theo quy định của pháp luật.
Hành vi của Dũng E không bị phát giác, bẵng đi một thời gian, gia đình nhận thấy bụng chị V ngày càng lớn.
Nghĩ rằng chị mắc bệnh gan, họ đưa chị đi khám. Kết quả kiểm tra là chị V đã mang thai ở tuần thứ 38, khiến gia đình vô cùng bất ngờ.
Sau khi sinh con, đứa trẻ được giám định ADN, xác định bị cáo chính là cha. Ban đầu, bị cáo phủ nhận trách nhiệm và bỏ trốn, nhưng về sau đã bị bắt để phục vụ công tác điều tra, xét xử.
Tại phiên tòa, bị cáo thừa nhận toàn bộ hành vi phạm tội. Hội đồng xét xử nhận định đây là hành vi đặc biệt nghiêm trọng, xâm phạm trực tiếp đến danh dự, nhân phẩm và sức khỏe của bị hại, có thể bị phạt từ 5 đến 10 năm tù theo quy định tại điểm g khoản 2 Điều 141 Bộ luật Hình sự.
Tuy nhiên, do bị cáo đã được người thân bồi thường, khắc phục hậu quả; đồng thời thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải nên chỉ bị xử phạt 5 năm tù giam là mức thấp nhất trong khung hình phạt. Ngoài ra, xét đến hoàn cảnh “cận nghèo” của bị cáo, tòa cũng quyết định miễn án phí hình sự sơ thẩm.
Vụ án đặt ra một thực tế đáng suy ngẫm về những người yếu thế trong xã hội, đặc biệt là những người khuyết tật có hoàn cảnh khó khăn.
Trong vụ án này, chị V là nạn nhân nhưng lại không có khả năng tự bảo vệ quyền lợi của mình. Để đảm bảo sự công bằng, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Kiên Giang đã vào cuộc, cử luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho chị V.
Đồng thời, do Dũng E thuộc hộ cận nghèo, không có điều kiện tài chính để nhờ luật sư, trợ giúp viên pháp lý cũng được chỉ định bào chữa miễn phí để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho bị cáo.
Dũng E bị tạm giam trong hoàn cảnh gia đình khó khăn, người thân ở xa không thể có mặt, khiến bị cáo rơi vào trạng thái đơn độc.
Thế nên, người bào chữa là phao cứu sinh, là sợi dây liên hệ với bên ngoài, vận động hỗ trợ để bị cáo có được khoản tiền bồi thường thiệt hại; vừa giúp bị hại phần nào bù đắp mất mát, lại vừa tạo điều kiện cho bị cáo hưởng tình tiết giảm nhẹ.
Về phía bị hại, luật sư bảo vệ quyền lợi đã hỗ trợ gia đình trong các thủ tục pháp lý, giúp họ hiểu rõ quyền lợi hợp pháp và đảm bảo công lý được thực thi. Nhờ quá trình trợ giúp pháp lý, gia đình bị hại cũng đồng thuận giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo.
Về trách nhiệm dân sự, gia đình bị hại đã nhận khoản bồi thường 5.000.000 đồng từ người thân của bị cáo. Dù số tiền này rất nhỏ so với thiệt hại thực tế, nhưng do bị cáo thuộc hộ cận nghèo, gia đình bị hại đã bày tỏ sự cảm thông và không yêu cầu bồi thường thêm.
Đối với nghĩa vụ cấp dưỡng, do chưa xác định được người trực tiếp nuôi dưỡng cháu Trần Đức H, nên Hội đồng xét xử chưa đưa ra phán quyết cụ thể. Nếu sau này phát sinh tranh chấp, các bên có quyền khởi kiện bằng một vụ án dân sự riêng để giải quyết vấn đề này.
Vụ án này không chỉ là một bản án pháp lý mà còn là một minh chứng cho vai trò quan trọng của trợ giúp pháp lý trong việc bảo vệ quyền lợi cho những người yếu thế. Việc bị cáo nhận thức được lỗi lầm và nỗ lực khắc phục hậu quả, cùng với sự hỗ trợ pháp lý kịp thời đã giúp quá trình xét xử diễn ra công bằng, hài lòng cho cả 2 bên.
Bản án 5 năm tù không chỉ thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật mà còn là lời cảnh báo cho những ai có ý định lợi dụng sự yếu thế của người khác để phạm tội.
Đồng thời, đây cũng là một minh chứng rõ nét về tầm quan trọng của hệ thống trợ giúp pháp lý trong việc đảm bảo công bằng cho mọi công dân, bất kể họ đứng ở vị trí nào trong xã hội.